Có 2 kết quả:

片長 piàn cháng ㄆㄧㄢˋ ㄔㄤˊ片长 piàn cháng ㄆㄧㄢˋ ㄔㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

length (duration) of a film

Từ điển Trung-Anh

length (duration) of a film